學習日本明娜 No Nihongo Pro 提供完整的 50 課的明娜, 日本字典, 平假名片片假名, 漢字通過圖片, soumatome N2 N3 教程, 1000 個常用句子, 20 日本反光對話.
版本歷史記錄
- 版本 2.1 發佈於 2016-09-12
Ver 2.1, - 修復 lcei tnest khi v é o kotoba,- Xem 漢字 trong từ vựng, - Ph ü t _ m từng từ ri üng lẻ, - Chia động từ trực tiboetp, Ver 2.0, - 修復 longi mitt b é i nghe, - 修復 lcani m _ m _ 6.0, - 修復 liti dừng khi tquet m ö n h ö n, - Cập nhật giao dimaten mmoni, - Bổ 唱 từ điển Nhật Vinest, - Bổ 唱 gi é o tr é nh soumatome, - 20 b é i nghe luycann phtricn xtorrent, - 明娜 · 倫舒 B, 倫舒 Cv _ p _ n 蒙代